请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng đất bằng
释义
vùng đất bằng
塅 <指面积较大的平坦的地区(多用于地名)。>
họ trồng lúa trên vùng đất bằng.
他们在塅上种稻子。
随便看
có thời gian
có thứ tự
có thừa
có thực
có thực mới vực được đạo
có tiếng
có tiếng không có miếng
có tiếng là
có tiếng mà không có miếng
có tiếng tăm
có tiếng và thế lực
có tiết tháo
có tiền
có tiền mua tiên cũng được
cót két
có trai có gái
có tri thức hiểu lễ nghĩa
có triển vọng
có trong hồ sơ
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
có trăm miệng cũng không biện bạch được
có trăng quên đèn
có trước có sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:47:33