请输入您要查询的越南语单词:
单词
tảo mộ
释义
tảo mộ
扫墓; 拜扫 <在墓地祭奠、培土和打扫, 现多指在烈士碑墓前举行纪念活动。>
thanh minh tảo mộ.
清明扫墓。
随便看
phó mặc
phó mặc sự đời
phó mộc
phóng
phóng chừng
phóng hoả
phóng hoả mù
phóng hình màu
phóng hết tầm mắt
phóng hồi
phóng khoáng
phóng lao
phóng lao thì phải theo lao
phóng lãng
phóng lên trời
phóng mạng
phóng mắt nhìn
phóng ngôn
phóng ngựa
công việc về mặt chính trị quan trọng
công việc về vẽ
công việc đồng áng
công việc ở cảng
công-voa
công và tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:53