请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm lòng
释义
tấm lòng
肚肠 <心眼; 想法。>
襟怀 <胸襟; 胸怀。>
心地 <指人的用心。>
心田 <内心; 指人的用心。>
心眼儿 <气量(小或窄)。>
心意; 德 <对人的情意。>
胸襟 <抱负; 气量。>
tấm lòng vĩ đại
伟大的胸襟。
tấm lòng rộng rãi
胸襟开阔。
意思 < 指礼品所代表的心意。>
随便看
cán bộ cao cấp
cán bộ chủ chốt
cán bộ cốt cán
cán bộ hành chính tổng hợp
cán bộ kỳ cựu
cán bộ lãnh đạo
cán bộ nòng cốt
cán bộ tham mưu cao cấp
cán bộ y tế
cán cong
cán cày
cán cân
cán cờ
cán dao
cáng
cáng cứu thương
cá nghê
cá nghếu
Cán Giang
cán giáo
cáng khiêng đất
cáng ngồi
cáng náng
cáng tre
cá ngát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 0:47:24