请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉnh ngủ
释义
tỉnh ngủ
惊醒 <睡眠时容易醒来。>
警醒 <睡眠时易醒, 睡不熟。>
anh ấy tỉnh ngủ không ai bằng.
他睡觉最警醒不过。
醒 <睡眠状态结束, 大脑皮层恢复兴奋状态, 也指尚未入睡。>
寤 <睡醒。>
随便看
xử hoà
xử hình
xử lý công việc
xử lý lạnh
xử lý nghiêm
xử lý nghiêm khắc
xử lý nhiệt
xử lý quyết định
xử lý rốt ráo
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
xử lý định tính
xử lại
xử lần thứ nhất
xửng
xửng vửng
xử nặng
xử nữ
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:35:54