请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm ngăn
释义
tấm ngăn
隔断 <把一间屋子隔成几间的遮挡的东西, 如板壁、隔扇等。>
隔板 <由木材、微孔橡胶或聚氯乙烯制成的薄板, 用作蓄电池的极间隔板。>
随便看
óng chuốt
óng ả
ó o
óp
óp rọp
óp xọp
ó rần
ô che mưa
ô che nắng
ô cấp
ô cửa nhỏ
ô danh
ô dù
ô dược
ô dề
ô hô
ô hô thương thay
ôi
ôi chao
ôi thôi
ôi thối
ô kìa
ô kẻ lót dưới giấy để viết chữ
ô lại
ôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:23:03