请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấn cống
释义
tấn cống
进贡 <封建时代藩属对宗主国或臣民对君主呈献礼品。>
随便看
tri pháp phạm pháp
tri phủ
Tripoli
Tri-pô-li
tri sự
tri thức phong phú
tri-ti-um
tri tình
tri túc
tri ân
triêm nhiễm
triêm nhuận
triêm ô
triêu
triêu lộ
triến môi triến mép
triết
triết giá
triết học kinh viện
triết lý
triết nhân
triết vương
triền
triền miên
triền núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:13