请输入您要查询的越南语单词:
单词
gửi điện thông báo
释义
gửi điện thông báo
通电 <把宣布政治上某种主张的电报拍给有关方面, 同时公开发表。>
gửi điện thông báo cho cả nước
通电全国。
随便看
vồ vập
vồ đến
vổ
vổng
vổ răng
vỗ
vỗ béo
vỗ cánh
sai trái
sai xương
sai áp
sai đường
sai đề
sai ước
Salem
Salt Lake City
sa-lông
sa lưới
sa lầy
sa lầy tận cổ
sam
sa-ma-ri
sa mê
sa môn
sa mạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:10