释义 |
bóng dáng | | | | | | 人影儿 <人的形象或踪影。> | | | trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả. | | 天黑得对面看不见人影儿。 | | | anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả. | | 他一出去, 连人影儿也不见了。 | | | 身影 <从远处看到的身体的模糊形象。> | | | 影子 <物体挡住光线后, 映在地面或其他物体上的形象。> | | | 踪影 <踪迹(指寻找的对象, 多用于否定式)。> | | | mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy | | ̣đâu. | | | 好几天看不见他的踪影。 |
|