请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bóng dáng
释义 bóng dáng
 人影儿 <人的形象或踪影。>
 trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
 天黑得对面看不见人影儿。
 anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
 他一出去, 连人影儿也不见了。
 身影 <从远处看到的身体的模糊形象。>
 影子 <物体挡住光线后, 映在地面或其他物体上的形象。>
 踪影 <踪迹(指寻找的对象, 多用于否定式)。>
 mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy
 ̣đâu.
 好几天看不见他的踪影。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:14:19