请输入您要查询的越南语单词:
单词
án kiện cũ
释义
án kiện cũ
旧案 <历时较久的案件。>
随便看
vắng vẻ hoang sơ
vắng vẻ lạnh lẽo
vắng vẻ thê lương
vắng vẻ trống trải
vắn tắt
vắn vắn
vắn vỏi
vắt
vắt chanh bỏ vỏ
vắt chày ra nước
vắt cổ chày ra nước
vắt ngang
vắt nóc
đề-xi-mi-li-mét
đề-xi-mét
đề xuất
đề xướng
âm cuống lưỡi
âm công
âm cơ bản
âm cổ
âm cực
âm dung
âm dương
âm dương thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:55:58