请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh đèn
释义
ánh đèn
灯光; 灯影 <灯的光亮。>
khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
夜深了, 屋里还有灯光。 灯烛 <油灯和蜡烛; 泛指灯光。>
随便看
bà cố
bà cố nội
bà cốt
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
bà già này
bà goá
bà hoàng
bài
bài biện
bài brit
a
Abu Dhabi
A-bu-gia
Abuja
A-bu Đa-bi
a bàng
Accra
A-cra
A-cân-xo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:57:02