请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ánh trăng
释义 ánh trăng
 月光; 蟾光; 月华; 月色 <月亮的光线, 是由太阳光照到月亮上反射出来的。>
 ánh trăng vằng vặt
 月华如水。
 ánh trăng trên hồ sen
 荷塘月色。
 ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc
 月色溶溶。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:42