请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh trăng
释义
ánh trăng
月光; 蟾光; 月华; 月色 <月亮的光线, 是由太阳光照到月亮上反射出来的。>
ánh trăng vằng vặt
月华如水。
ánh trăng trên hồ sen
荷塘月色。
ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc
月色溶溶。
随便看
ý thích
ý thơ
ý thức
ý thức hệ
ý thức trách nhiệm
ý thức xã hội
ý trung nhân
ý tình ngòi bút
ý tưởng
ý tưởng độc đáo
ý tại ngôn ngoại
ý tốt
ý tứ
ý tứ hàm xúc
ý ví dụ
ý ví von
ý vị
ý vị sâu xa
ý vị tuyệt vời
ý vị đậm đà
ý xuân
ý xấu
ý đã định
ý đặc biệt
ý định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:44:34