请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh trăng
释义
ánh trăng
月光; 蟾光; 月华; 月色 <月亮的光线, 是由太阳光照到月亮上反射出来的。>
ánh trăng vằng vặt
月华如水。
ánh trăng trên hồ sen
荷塘月色。
ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc
月色溶溶。
随便看
ra sức học hành
ra sức khước từ
ra sức suy nghĩ
ra sức đề phòng
ra tay
ra tay trợ giúp
ra tay tương trợ
ra thai
ra thao trường
ra tháng
ra thông báo
ra toà
ra trò
ra trước toà
ra trước vành móng ngựa
ra trải giường
ra trận
ra tuồng
ra tài
ra tù
rau bạc hà
rau bờ nước
rau câu rồng
rau cúc
rau cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:40