请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh trăng
释义
ánh trăng
月光; 蟾光; 月华; 月色 <月亮的光线, 是由太阳光照到月亮上反射出来的。>
ánh trăng vằng vặt
月华如水。
ánh trăng trên hồ sen
荷塘月色。
ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc
月色溶溶。
随便看
cay đắng ngọt bùi
cay độc
ca-đi-mi
ca đêm
cen-ti-met khối
cen-ti mi-li-mét
cen-ti-mét
Central African Republic
cha
cha anh
cha chài chú chóp
cha chú
cha chả
cha chết
cha chồng
thắt cổ tự tử
thắt lưng
thắt lưng buộc bụng
thắt lưng to
thắt lưng tơ xanh
thắt lưng vải
thắt mối
thắt ngặt
thắt nút
thắt đuôi sam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:42