请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầm vóc
释义
tầm vóc
体格 <泛指人和动物的体形。>
体形 <人或动物身体的形状。也指机器等的形状。>
随便看
mẹ
mẹ chết
mẹ chồng
mẹ con
mẹ cu
mẹ cả
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ già này
mẹ goá con côi
mẹ hiền
mẹ hiền vợ tốt
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ nuôi
mẹo
mẹo cũ
mẹo luật
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẹ tròn con vuông
mẹt sảy thóc
mẹ vua
mẹ vợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:03