请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng
释义
tầng
层; 重; 陔 <用于重叠、积累的东西。>
nhà lầu 5 tầng
五层大楼。
层次 <相属的各级机构。>
楼 <楼房的一层。>
tầng trệt.
一楼(平地的一层)。
một mạch lên đến tận tầng mười.
一口气爬上十楼。
曾经 <已经。表示以前有过的行为、情况的副词。>
随便看
đánh cuộc
đánh càn quét
đánh cá
đánh cáp
đánh cá và săn bắt
đánh cây
đánh cóc nhảy
đánh công kiên
đánh cướp
đánh cường tập
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
đánh du kích
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
đánh dấu thời đại mới
đánh dẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:39:43