请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng dưới cùng
释义
tầng dưới cùng
底层 <建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。>
tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
大楼的底层是商店。
随便看
giỏi nhất
giỏi nói
giỏi thật
giỏi về
giỏi ăn nói
giỏ liễu
giỏ lò sưởi
giỏng
giỏ tre
giỏ tích
giỏ xách
giỏ đựng cá
giối giăng
giống
giống ban đầu
giống chim có hại
giống cái
giống cây
giống dữ
giống gia súc
giống giun
giống gốc
giống hiền
giống hệt
giống in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:36:57