请输入您要查询的越南语单词:
单词
tròn trịa
释义
tròn trịa
八面圆 <比喻十分圆滑。>
浑圆 <很圆。>
团圝 <形容月圆。>
圆滑 <形容人只顾各方面敷衍讨好, 不负责任。>
规正 <规整。>
họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
他们围坐成一个不很规正的圆圈。
随便看
phân tích rõ
phân tích tình hình
phân tích tỉ mỉ
phân tích từ
phân tích định lượng
phân tích định tính
phân tổ
phân tổng hợp có bột thuỷ tinh
phân từ
phân tử
phân tử lượng
phân u-rê
phân vai
phân vi sinh 5406
phân viên
phân và nước tiểu
phân vân
phân vùng
phân xanh
phân xét
phân xưởng
phân xử
phân xử công bằng
phân đi
phân đoạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:54:03