请输入您要查询的越南语单词:
单词
tròn trịa
释义
tròn trịa
八面圆 <比喻十分圆滑。>
浑圆 <很圆。>
团圝 <形容月圆。>
圆滑 <形容人只顾各方面敷衍讨好, 不负责任。>
规正 <规整。>
họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
他们围坐成一个不很规正的圆圈。
随便看
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
số thực tế
số tiền
số tiền hiện có
số tiền khai khống
số tiền lớn
số tiền mượn
số tiền thiếu hụt
sốt liên miên
sốt nhẹ
sốt nóng
số toán học
sốt phát ban
số trang
sốt ruột
sốt rét
sốt rét định kỳ
số tròn
số trị
số trừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:04