请输入您要查询的越南语单词:
单词
tróc
释义
tróc
剥离 <(组织、皮层、覆盖物等)脱落; 分开。>
nhau thai tróc sớm
胎盘早期剥离
抢 <刮掉或擦掉物体表面的一层。>
脱胶 <(附着在物体上的胶质)脱落; 开胶。>
随便看
nghiệt báo
nghiệt chướng
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghè
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo cực
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo không có cơm ăn
nghèo khổ
nghèo kiết hủ lậu
nghèo kiết xác
nghèo ngặt
nghèo nàn
nghèo rớt
nghèo túng
nghèo xơ nghèo xác
nghèo xơ xác
nghé con mới đẻ
nghén
nghé ngọ
nghét
nghê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:13:24