请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách Phúc Âm
释义
sách Phúc Âm
福音书 <指基督教《新约全书》中的《马太福音》、《马可福音》、《路加福音》、《约翰福音》, 里面记载传说的耶稣生平事迹和教训。>
随便看
cuộn sơ cấp
cuộn sạch
cuộn sợi
cuộn trào mãnh liệt
cuộn tròn
cuộn tơ
Cyprus
cà
cà bát
cà chua
cà chặt
cà cuống
cà cuống chết, đít vẫn còn cay
cà da trời
cà dái dê
cà dĩa
cà dược
cà dại
cà dừa
cà ghém
cà gỉ
cà hoàng gai
cài
cài bẫy
cài phần mềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:43:05