请输入您要查询的越南语单词:
单词
trông mặt đặt tên
释义
trông mặt đặt tên
以貌取人 <只根据外表来判断人的品质或能力。>
随便看
quăn quíu
quĩ
quơ
quơ quào
quơ đũa cả nắm
hiểu sâu
hiểu thấu
hiểu thấu đáo
hiểu thị
hiểu tường tận
hiểu tận chân tơ kẽ tóc
hiểu tận gốc rễ
hiểu việc
hiểu và bỏ qua
hiểu vận mệnh
hiểu ý
hiểu được
hiểu đạo lý
hiểu đời
hiện
hiện chức
hiện còn giữ
hiện có
hiện diện
hiện giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:31:46