请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đất xây dựng
释义 đất xây dựng
 地基; 地皮 <供建筑等用的土地。>
 đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.
 城市里地皮很紧张。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:35