请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầm lầy
释义
đầm lầy
草甸子 <长满野草的低湿地。>
草泽 <低洼积水野草丛生的地方。>
泥淖 <烂泥; 泥坑, 也用于比喻。>
衍; 沼泽 <水草茂密的泥泞地带。>
随便看
màu xanh bóng
màu xanh da trời
màu xanh gỉ đồng
màu xanh lam
màu xanh lá cây
màu xanh nhạt
màu xanh táo
màu xanh đậu
màu xanh đồng
màu xám
màu xám bạc
màu xám đậm
màu xỉn
màu yêu thích
màu ô-liu
màu đen
màu đen pha hồng
màu đen tía
màu đào
màu đất
màu đậm
màu đậm và đẹp
màu đỏ
màu đỏ da cam
màu đỏ quả hạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:57:13