请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầm lầy
释义
đầm lầy
草甸子 <长满野草的低湿地。>
草泽 <低洼积水野草丛生的地方。>
泥淖 <烂泥; 泥坑, 也用于比喻。>
衍; 沼泽 <水草茂密的泥泞地带。>
随便看
lúa canh
lúa cao
lúa chiêm
lúa cạn
lúa giống
lúa gò
lúa gạo
lúa hai vụ
lúa lép
lúa lốc
lúa muộn
lúa má
lúa mì
lúa mì thanh khoa
lúa mì vụ xuân
lúa mì vụ đông
lúa mùa
lúa mười
lúa mạch
lúa mạch non
lúa một vụ
lúa nương
lúa nước
lúa nếp
lúa sương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:30:04