请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu cắm
释义
đầu cắm
插头; 插销 <装在导线一端的接头, 插到插座上, 电路就能接通。>
随便看
lủi
lủi mất
lủi thủi
lủ khủ
lủ khủ lù khù
lủm
lủn chủn
lủng
lủng cà lủng củng
lủng củng
lủng là lủng lẳng
lủng lẳng
lứa
lứa chúng ta
lứa tuổi dậy thì
lứa đôi
lừ
lừa
lừa bịp
lừa bịp tống tiền
lừa cái
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:32:19