请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngọc
释义
ngọc
玉; 玉石 <矿物, 硬玉和软玉的统称, 质地细而有光泽, 可用来制造装饰品或做雕刻的材料。>
瑶 <美玉。>
琮 <古代一种玉器, 方柱形, 中有圆孔。>
翠 <指翡翠②。>
châu ngọc.
珠翠。
珲 <一种玉。>
书
玑 <不圆的珠子。>
ngọc cơ.
珠玑。
转
珍美如玉。
随便看
thuyết giả
thuyết hoà
thuyết hoài nghi
thuyết hữu thần
thuyết khách
thuyết khả tri
thuyết lý
thuyết minh
thuyết minh tổng quát
thuyết nguỵ biện
thuyết nhiều thần
thuyết nhị nguyên
thuyết nội tại
thuyết phiếm thần
thuyết pháp
thuyết phù hiệu
thuyết phản ánh
thuyết phục
thuyết quyết định
thuyết thăng bằng
thuyết thư
thuyết tinh linh
thuyết tiên nghiệm
thuyết tiến hoá
thuyết tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:31:35