请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu mả
释义
đầu mả
坟头 <(坟头儿)埋葬死人之后在地面上筑起的土堆, 也有用砖石等砌成的。>
随便看
phủ doãn
phủ dưỡng
phủ Hoàng Long
phủi
phủi bụi
phủi sạch
phủi tay
phủi đi
phủ khắp
phủ kín
phủ lên
Phủ Lý
phủ nhận
phủ nhận tất cả
phủ phê
phủ phục
phủ quyết
phủ sương giá
Phủ Thuận
phủ thành
phủ thừa
phủ tạng
phủ xuống
Phủ Điền
phủ đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:20:22