请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu quân
释义
đầu quân
从军; 投军; 参军。<参加军队。>
随便看
tính kiên nhẫn
tính kiềm yếu
tính kích thích
tính kể
tính kỹ lo xa
tính kỹ thuật
tính linh
tính loạn thị
tính lại
tính lẳng lơ
tính lựa chọn
tính mao dẫn
tính minh bạch
tính miệng
tính mạng
tính mềm
tính mệnh
tính một đằng ra một nẻo
tính ngang bướng
tính người
tính ngẫu nhiên
tính nhiệt cố
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:30:46