请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoạn đường
释义
đoạn đường
程 <(旅行的)道路; 一段路。>
tiễn anh một đoạn đường.
送你一程。
地段 <指地面上的一段或一定区域。>
đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
繁华地段。
路段 <指道路的一段。>
đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
有的路段, 推土机、压道机一齐上, 修得很快。
随便看
phái Dân tuý
phái hệ
phái khiển
phái kinh kịch
phái lai
phái nữ
phái phản động
phái Thanh Giáo
phái trung gian
phái tả
phái uỷ
phái viên
phái đi
phái đoàn
phá kỷ lục
phá lên
phá lên cười
phá lẻ
phá lệ
phá lệ cũ
phán
phá ngang
phá ngu
phá ngục
phán lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:54:20