请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đoạn đường
释义 đoạn đường
 程 <(旅行的)道路; 一段路。>
 tiễn anh một đoạn đường.
 送你一程。
 地段 <指地面上的一段或一定区域。>
 đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
 繁华地段。
 路段 <指道路的一段。>
 đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
 有的路段, 推土机、压道机一齐上, 修得很快。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:48:06