请输入您要查询的越南语单词:
单词
đua thuyền buồm
释义
đua thuyền buồm
帆板。<一种水上体育运动比赛用船状板, 但无船舱及舵把, 仅用帆杆支撑一个三角帆, 赖以调节方向并作为滑行动力, 也指用此种工具进行的比赛项目。>
随便看
yêu cầu bản thảo
yêu cầu cao
yêu cầu cực cao
yêu cầu quá đáng
yêu cầu viết bài
yêu cầu văn hoá phẩm
yêu cầu đạt đến
yêu cổ
yêu dấu
yêu ghét
yêu hơn
yêu kiều
yêu ma quỷ quái
yêu ma tinh quái
yêu mến
yêu một phía
yêu nghiệt
yêu nhau
yêu nước
yêu nồng nàn
yêu quái
yêu quý
yêu say đắm
yêu sách
yêu sâu sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:04