请输入您要查询的越南语单词:
单词
tề
释义
tề
乡政会议 <越南八月革命前的。>
伪地方政权 <越南抗战时期。>
xem
kìa
俗
越奸 <原指越族的败类, 后泛指投靠侵略者、出卖国家民族利益的越族的败类。>
随便看
nhỏn nhoẻn
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ tí
nhỏ từng giọt
nhỏ và dài
nhỏ và khéo
nhỏ và mềm
nhỏ vóc
nhỏ vụn
nhỏ xíu
nhỏ yếu
nhố nhăng
nhốn nháo
nhốt
nhồi cho vịt ăn
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồi tường đất
nhồm nhoàm
nhồng
nhổ
nhổ bật rễ
nhổ cây tìm rễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:20:19