请输入您要查询的越南语单词:
单词
đuổi cá xuống vực, xua chim về rừng
释义
đuổi cá xuống vực, xua chim về rừng
为渊驱鱼, 为丛驱雀 < 意思是水獭想捉鱼吃, 却把鱼赶到深渊去了。鹞鹰想捉麻雀吃, 却把麻雀赶到丛林中去了。后来用这两句话比喻不善于团结人或拢络人, 把可以依靠的力量赶到敌人方面去。>
随便看
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
quân đánh thuê
quân đầu đường xó chợ
quân địch
quân địch giả
quân đồng minh
quân đồn trú
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
quân đội dũng mãnh
quân đội hùng hậu
quân đội và chính phủ
quân đội vô địch
quân đội đóng giữ
quân đội đóng quân
quây
quây lại
quây quanh
quây quần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:45:04