请输入您要查询的越南语单词:
单词
đà giáo
释义
đà giáo
脚手架。<为了建筑工人在高处操作而搭的架子。>
giàn giáo
随便看
túm tóc
túm tụm
túng
túng bấn
túng bần
Tú Nghĩa
túng hổ quy sơn
túng ngặt
túng quẫn
túng thiếu
túng thì phải tính
túng tiền
túp lều
tú tài
tú đôn thảo
tý
tý hộ
tý ngọ tuyến
tý nữa
tăm
tăm bông
tăm dạng
tăm hơi
tăm-pông
tăm tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:42:51