请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưng chiều
释义
cưng chiều
宠 <宠爱; 偏爱。>
đừng cưng chiều, làm hư con trẻ.
别把孩子宠坏了。
宠爱; 宠幸 <(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。>
娇贵 <看得贵重, 过度爱护。>
có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!
这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!
随便看
địch gián
địch hại
địch hậu
địch quân
địch quốc
địch thủ
địch tình
địch và nguỵ
địch vận
địch đảng
địch đối
đè lên
đè lên nhau
đèn
đèn an toàn
đèn ba cực
đèn bay đêm
đèn biến điện tốc độ
đèn biểu chí
đèn bun-sen
đèn bàn
đèn báo hiệu
đèn bân-sân
đèn bão
đèn bảng hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:57