请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưa máy
释义
cưa máy
油锯 <以内燃机为动力的锯, 主要用来伐木。>
随便看
bãi bồi ven sông
bãi chiến
bãi chiến trường
bãi chăn nuôi
bãi chợ
bãi chức
bãi cát
bãi cát hoang
bãi cát ngầm
bãi cát sỏi nổi
bãi công
bãi cỏ
bãi cỏ chăn nuôi
bãi cỏ hoang
bãi cỏ rậm
bãi dâu
bãi dạy
bãi dịch
bãi dồn tầu
bãi khoá
bãi làm muối
bãi lấy cát
bãi lầy
bãi miễn
bãi muối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:15:36