释义 |
yên lòng | | | | | | 安宁 <(心情)安定; 宁静。> | | | chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được | | 只有把这件事告诉他, 他心里才会安然。 安然 <没有顾虑; 很放心。> | | | 放心; 放怀 <心情安定, 没有忧虑和牵挂。> | | | 慰 <心安。> | | | 熨 <心里平静。> | | | cuộc nói chuyện thẳng thắn này làm cho anh ấy hết sức yên lòng. | | 这一番坦诚的谈话, 说得他心里十分熨。 |
|