请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 yên lòng
释义 yên lòng
 安宁 <(心情)安定; 宁静。>
 chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
 只有把这件事告诉他, 他心里才会安然。 安然 <没有顾虑; 很放心。>
 放心; 放怀 <心情安定, 没有忧虑和牵挂。>
 慰 <心安。>
 熨 <心里平静。>
 cuộc nói chuyện thẳng thắn này làm cho anh ấy hết sức yên lòng.
 这一番坦诚的谈话, 说得他心里十分熨。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:47:14