请输入您要查询的越南语单词:
单词
yêu nồng nàn
释义
yêu nồng nàn
爱恋 <热爱而难以分离(多指男女之间)。>
随便看
giai đoạn kết thúc
giai đoạn mầm non
giai đoạn mẫu giáo
giai đoạn sau
giai đoạn trước
giai đoạn trưởng thành
giai đoạn đầu
Gia Khánh
gia kế
Gia Lai
Gia Lâm
gia lễ
giam
Gia-mai-ca
giam chân
giam công
giam cấm
giam cầm
giam giữ
giam hãm
giam lỏng
giam ngắn hạn
giam ngục
giam phiếu
giam thất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:33:01