请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ cúng tế
释义
đồ cúng tế
奠仪 <指送给丧家用于祭奠的财物。>
随便看
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
cửa hàng bán lẻ
cửa hàng bán sỉ
cửa hàng bạc
cửa hàng cho thuê đồ
cửa hàng dạng gia đình
cửa hàng hối đoái
cửa hàng mai táng
cửa hàng nhỏ
cửa hàng tây
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng đổi tiền
cửa hình vòm
cửa hông
cửa hơi ra
cửa hơi vào
cửa hậu
cử ai
cửa khuê phòng
cửa không
cửa khẩu
cửa khẩu thông thương bên ngoài
cửa kính
cửa lá sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:34:38