请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứt từng khúc
释义
đứt từng khúc
寸断 <断成许多小段也用于比喻悲伤。>
đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
肝肠寸断(形容悲伤程度之深)。
随便看
Ban môn lộng phủ
ban ngày
ban ngày ban mặt
ban ngày thấy ma
ban ngày và ban đêm
ban nhạc
ban nãy
ban phát
ban phúc
ban phụ trách
ban quản lý
ban quản lý hợp tác xã
ban quản trị
ban quản đốc
ban sai
ban sáng
ban sơ
ban sớm
ban tham mưu
ban thường trực
ban thường vụ
ban thưởng
ban trái
ban trưa
ban trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:10