请输入您要查询的越南语单词:
单词
ơi
释义
ơi
阿 <用在某些亲属名称的前面。>
bà ơi
阿婆。
tía ơi
阿爹。
乎 <叹词, 跟'啊'相同。>
Trời ơi!
天乎!
欸<应答语, 为长辈或同辈的应声。>
随便看
teo
teo lại
teo ngắt
te te
te tét
Texas
tha
tha bổng
tha cho
tha chết
tha hương
tha hồ
tha hồ phát huy tài năng
tha hồ suy nghĩ
tha hồ uống
tha hồ xem
thai
thai bàn
thai bào
thai dựng
Thailand
thai nghén
thai ngoài tử cung
thai nhi
thai phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:42:36