请输入您要查询的越南语单词:
单词
ơi
释义
ơi
阿 <用在某些亲属名称的前面。>
bà ơi
阿婆。
tía ơi
阿爹。
乎 <叹词, 跟'啊'相同。>
Trời ơi!
天乎!
欸<应答语, 为长辈或同辈的应声。>
随便看
sữa
sữa chua
sữa mẹ
sữa đậu
sữa đậu nành
sững
sững sờ
sự
sự bay hơi
sự biến
sự biến dạng
sự biến hoá hoá học
sự biến hình
sự buồn ngủ
sự báo trước
sự bảo đảm
sự bắn phá
sự bắt đầu
sực
sự cai trị hà khắc
sự cay độc
sự chua cay
sự chuyển tiếp
sự chênh lệch thời gian
sự chỉ dẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:33:20