请输入您要查询的越南语单词:
单词
ơn
释义
ơn
德; 好儿; 恩 <恩惠。>
mang ơn; đội ơn
感恩戴德。
ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
人家过去对咱有过好儿, 咱不能忘了。
随便看
khốn ách
khốn đốn
khố rách áo ôm
khố vải vá áo vóc
khổ
khổ bởi
khổ chiến
khổ chủ
khổ công
khổ cực
khổ cực lầm than
khổ dịch
khổ giấy
khổ hình
khổ hơn
khổ hạnh
khổ hải
khổ kế
lục triều
lục trí thần thông
lục trầm
Lục Trực
lục tung
lục tìm
lục tỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:41