请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết nghiêng
释义
viết nghiêng
偏锋 <书法上指用毛笔写字时笔锋斜出的笔势。>
随便看
khóc nức nở
khó coi
khóc oà
khóc sướt mướt
khóc sụt sùi
khóc sụt sịt
khóc tang
khóc than
khóc thét
khóc thút thít
khóc thầm
khóc thống thiết
khóc to
khó có được
khóc đám ma
khó dò
khó dạy
khó dễ
khó dự đoán
khó giãy bày
khó giải quyết
khó giữ nổi
khó giữ vẹn toàn
khó giữ được
khó gặp mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:39:42