请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết ngoáy
释义
viết ngoáy
划拉 <随意涂抹; 潦草写字。>
潦草; 潦 <(字)不工整。>
chữ viết ngoáy.
字迹潦草。
随便看
dời bỏ
dời chân
dời chỗ
dời gót
dời lòng
dời lại
dời ngày
dời ngày họp
dời nhà
dời non lấp biển
dời núi lấp biển
dời qua dời lại
dời sông lấp biển
dời trồng
dời đi
dời đô
dời đổi
dờn dờn
dở
dở bữa
dở chừng
dở dang
dở dom
dở dạ
dở... dở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:14:06