请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết lại
释义
viết lại
改写 <根据原著重写。>
đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản.
把这篇小说改写成剧本。 记述 <用文字叙述; 记载。>
随便看
hơ hải
hơi
hơi bốc
hơi cay
hơi cháy
hơi dở
hơi ga
hơi gas
hơi hà ra
hơi hám
hơi hơi
hơi kém
hơi lành lạnh
hơi lạnh
hơi men
hơi mây
hơi mù
hơi mặn
hơi một tí
hơi ngạt
hơi no
hơi nén
hơi nóng
hơi nước
hơi nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 3:36:37