请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưa mới nới cũ
释义
ưa mới nới cũ
得新忘旧; 喜新厌旧 <喜欢新的, 厌弃旧的(多指爱情不专一)。也说喜新厌故。>
鸟尽弓藏; 免死狗烹 <比喻事情成功以后, 把曾经出过力的人一脚踢开。>
随便看
bắn súng
bắn súng chào
bắn tan
bắn thẳng
bắn tin
bắn tiếng
bắn tiếng đe doạ
bắn toé
bắn trúng
không rõ rệt
không rõ tình hình
không rút chân ra được
không rườm rà
không rảnh
không rảnh nổi
không rập khuôn
không rỗi
không rời ra được
không sai
không sai lầm
không sai một ly
không sai một tí
không sao
không sao cả
không sao hết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:56:20