请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưa mới nới cũ
释义
ưa mới nới cũ
得新忘旧; 喜新厌旧 <喜欢新的, 厌弃旧的(多指爱情不专一)。也说喜新厌故。>
鸟尽弓藏; 免死狗烹 <比喻事情成功以后, 把曾经出过力的人一脚踢开。>
随便看
đau bụng quặn
đau bụng sinh
đau bụng đi ngoài
đau bụng đẻ
đau chân
đau cuống phổi
đau dạ con
đau dạ dày
đau họng
đau khoé
đau khổ
đau khổ thê thảm
đau khổ trong lòng
đau khổ tột cùng
đau khổ tột độ
đau khớp
đau khớp xương
đau liên miên
đau lòng
đau lòng nhức óc
đau lòng xót dạ
đau lòng xót ruột
đau lưng
đau muốn chết
đau mà không thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:39:01