请输入您要查询的越南语单词:
单词
goá phụ
释义
goá phụ
寡妇; 孀妇 <死了丈夫的妇人。>
孀 <指寡妇。>
遗孀 <某人死后, 他的妻子称为某人的遗孀。>
书
嫠妇 <寡妇。>
随便看
khách cùng chủ
khách cũ
khách của chính phủ
khách du lịch
khách giang hồ
khách hàng
khách hàng chính
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
khách hành hương
khách khanh
khách khí
khách không mời mà đến
khách khứa
khách khứa đầy nhà
khách lạ
khách mua
khách mời
khách nhảy
khách nước ngoài
khách nợ
khách nữ
khách phương xa
khách quan
khách qua đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:23:52