请输入您要查询的越南语单词:
单词
Greenland
释义
Greenland
格陵兰 <格陵兰岛属丹麦的岛屿, 位于北大西洋加拿大东北。岛屿的绝大部分在北极圈以内。在10世纪时被艾里克和瑞得首次发现, 为世界上最大的岛屿。>
随便看
đội dò hầm
đội gai để chờ trừng phạt
đội hình
đội hình ca múa
đội hình hàng ngang
đội hình tản binh
đội khách
đội kỵ binh
đội kỵ mã
đội làm đường
đội lên
đội lốt
đội mũ
đội mũi nhọn
đội mũ xanh
đội mạnh
đội nghĩa
đội ngũ
đội ngũ hình vuông
đội ngũ thất nghiệp
đội nhi đồng
đội nhạc
đội nhạc võ
đội phục vụ chiến trường
đội quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:48:14