请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ xa tiền
释义
cỏ xa tiền
车前 ; 苢; 芣苢 <多年生草本植物, 叶子长卵形, 花序穗状, 结蒴果。叶和种子入药, 有利尿、止泻等作用。种子叫车前子(chēqiánzǐ)。>
随便看
lý lịch
lý lịch sơ lược
lý lịch tóm tắt
lý ngư
Lý Nhân
lý nên
lý pháp
lý phải là
Lý Quỳ
lý ra
lý ra nên
lý sự
lý sự cùn
lý thuyết
lý thuyết suông
lý thuyết sẵn có
lý thuyết y học
lý thuyết âm nhạc
lý thú
Lý Tiểu Long
lý toét
lý trình
lý trí
lý trưởng
lý tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:36