请输入您要查询的越南语单词:
单词
già nhưng tráng kiện
释义
già nhưng tráng kiện
白首穷经 <白首:头发白了; 穷经:专心钻开经书、古籍。头发白了, 仍在专心研究经书、古籍。形容老而好学。>
鹤发童颜 <白白的头发, 红红的面色。形容老年人气色好, 有精神。也说童颜鹤发。>
随便看
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
nước tro
nước trong
nước trong soi tấm lòng
nước trung lập
nước trà
nước tràn thành lụt
nước trà xanh
nước trà đặc
nước Trâu
nước Trịnh
nước tuôn trào
nước tù
nước tương
nước Tấn
nước Tần
nước Tề
nước Tống
nước tới trôn mới nhảy
nước uống
nước Việt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:00:34