请输入您要查询的越南语单词:
单词
giành thắng lợi
释义
giành thắng lợi
告捷 <(作战、比赛等)取得胜利。>
争胜 <(在竞赛中)争取优胜。>
制胜; 战胜; 取胜; 得胜 <取得胜利。>
đánh bất ngờ giành thắng lợi
出奇制胜
随便看
biểu âm
biểu đo mật độ
biểu đạt
biểu đệ
biểu đồ
biểu đồ tỉ giá
biện
biện biệt
biện bác
biện bạch
biện chứng
biện chứng duy vật
biện chứng luận trị
biện chứng pháp
biện chứng tự nhiên
biện giải
biện hộ
biện hộ viên
biện liệu
biện luận
biện luận sôi nổi
biện pháp
biện pháp dự phòng
biện pháp giải quyết
biện pháp hay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:16:05