请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướt
释义
ướt
湿润 <(土壤、空气等)潮湿润泽。>
泽 <湿。>
沾 <浸湿。>
nước mắt ướt đầm vạt áo.
泪流沾襟。
浞 <淋; 使湿。>
bị mưa ướt rồi.
让雨浞了
vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
一潲雨, 桌子上的书全浞湿了。
随便看
kỹ xảo hội hoạ
kỹ xảo viết văn
kỹ xảo điện ảnh
L
la
lac-to-za
la cà
Lagos
La-gốt
La Ha-ba-na
la hét
la hét ầm ĩ
la hò
lai
Lai Châu
lai căng
lai hàng
lai hữu tính
lai khác giống
lai kinh tế
lai lịch
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 17:47:20