请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắm điều
释义
lắm điều
长舌 <比喻爱扯闲话, 搬弄是非。>
贫 <絮叨可厌。>
贫嘴 <爱多说废话或开玩笑的话。>
贫嘴薄舌 <指爱多说话, 言语尖酸刻薄, 使人讨厌。>
多嘴 <不该说而说。>
是非多。
随便看
đai ngọc
đai ngựa
đai sắt
đai to
đai trống
đai vải sô
đai yên
đai đeo
đai đeo tất
đai ốc
đai ống
đa luật lệ
đa lễ
đa lự
đa mang
đam lạc
đam mê
đa mưu
đa mưu túc trí
đan
đan chéo
đan chéo nhau
đan cử
đan dược
đan dệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:08:03