请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướt đẫm
释义
ướt đẫm
湿淋淋 <(湿淋淋的)形容物体湿得往下滴水。>
随便看
tình hình bên dưới
tình hình bên trong
tình hình bệnh dịch
tình hình chiến sự
tình hình chiến tranh
tình hình chính trị
tình hình cụ thể
tình hình giao thông
tình hình gió
tình hình gấp rút
tình hình gần đây
tình hình hoả hoạn
tình hình hạn hán
tình hình khái quát
tình hình khí hậu
tình hình kinh tế
tình hình một nước
tình hình nguy hiểm
tình hình ngày một xấu đi
tình hình nội bộ
tình hình quân sự
tình hình quân địch
tình hình quốc gia
tình hình ra hoa
tình hình sâu bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:02:45