请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng lớp thấp nhất
释义
tầng lớp thấp nhất
底层 <社会、组织等的最低阶层。>
sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội.
生活在社会底层。
随便看
lao động chân tay
lao động cải tạo
lao động cần cù
lao động cụ thể
lao động làm thuê
lao động phổ thông
lao động phức tạp
lao động sống
lao động thặng dư
lao động thủ công
lao động thừa
lao động trí óc
lao động trẻ em
lao động trừu tượng
lao động tất yếu
lao động vật hoá
lao động yếu
La Paz
la rầy
Las Vegas
la sát
la-tinh
la to
la trời
Latvia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:17:57